Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “voiced”
dạng cơ bản voiced, không phân cấp
- hữu thanh
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
In linguistics class, we learned that the sound "z" is a voiced consonant, unlike "s".
- có giọng
The deep-voiced singer captivated the audience with his powerful performance.
- có giọng nói (trong xử lý tín hiệu)
The speech recognition system analyzes both voiced and unvoiced signals to understand spoken words.