·

voiced (EN)
tính từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
voice (động từ)

tính từ “voiced”

dạng cơ bản voiced, không phân cấp
  1. hữu thanh
    In linguistics class, we learned that the sound "z" is a voiced consonant, unlike "s".
  2. có giọng
    The deep-voiced singer captivated the audience with his powerful performance.
  3. có giọng nói (trong xử lý tín hiệu)
    The speech recognition system analyzes both voiced and unvoiced signals to understand spoken words.