·

corporate account (EN)
cụm từ

cụm từ “corporate account”

  1. tài khoản doanh nghiệp
    The finance department transfers all revenue into the corporate account at the end of each day.
  2. khách hàng doanh nghiệp (công ty mua hàng hóa hoặc dịch vụ từ công ty khác)
    As a senior sales executive, she manages several corporate accounts that generate significant revenue for the firm.