tính từ “vast”
dạng cơ bản vast (more/most)
- lớn lượng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The library held a vast number of books, covering every topic imaginable.
- rộng lớn
The vast desert was stretching around the entire country.