tính từ “Beaux-Arts”
dạng cơ bản Beaux-Arts, không phân cấp
- Beaux-Arts (liên quan đến một phong cách kiến trúc cổ điển hoành tráng, đối xứng và trang trí công phu của cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The city's main library was designed in the Beaux-Arts style, featuring impressive columns and detailed sculptures.
danh từ “Beaux-Arts”
số ít Beaux-Arts, không đếm được
- Beaux-Arts (một phong cách kiến trúc cổ điển hoành tráng và trang trí công phu, đặc trưng bởi sự đối xứng, trang trí phong phú và quy mô hoành tráng)
Many landmarks in the city are examples of Beaux-Arts, reflecting its historical prosperity.