·

handling (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
handle (động từ)

danh từ “handling”

số ít handling, số nhiều handlings hoặc không đếm được
  1. cách xử lý
    Her gentle handling of the frightened puppy helped calm it down.
  2. việc quản lý
    The software simplifies the handling of large datasets for researchers.
  3. phí xử lý đơn hàng
    There is a $5 handling fee for processing and shipping your online purchase.
  4. khả năng điều khiển
    The sports car's excellent handling made it a joy to drive on winding roads.
  5. kỹ thuật vẽ
    The artist's delicate handling brought the portrait to life with intricate details.
  6. chi phí vận chuyển hàng hóa
    The handling fee for shipping the package across the country was $15.