Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “handling”
số ít handling, số nhiều handlings hoặc không đếm được
- cách xử lý
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Her gentle handling of the frightened puppy helped calm it down.
- việc quản lý
The software simplifies the handling of large datasets for researchers.
- phí xử lý đơn hàng
There is a $5 handling fee for processing and shipping your online purchase.
- khả năng điều khiển
The sports car's excellent handling made it a joy to drive on winding roads.
- kỹ thuật vẽ
The artist's delicate handling brought the portrait to life with intricate details.
- chi phí vận chuyển hàng hóa
The handling fee for shipping the package across the country was $15.