·

unique (EN)
tính từ

tính từ “unique”

dạng cơ bản unique, không phân cấp
  1. không có gì sánh kịp
    The artist created a unique sculpture that stood out for its innovative use of recycled materials.
  2. đặc biệt (chỉ có một vật hoặc người sở hữu)
    Her fingerprint is unique to her, distinguishing her from everyone else.
  3. đặc trưng (riêng biệt và tiêu biểu cho một vật hoặc người)
    His unique sense of humor always made his friends laugh, even in the most unexpected situations.