·

hiding (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
hide (động từ)

danh từ “hiding”

số ít hiding, số nhiều hidings hoặc không đếm được
  1. tình trạng ẩn náu
    The children were excellent at the game, remaining in hiding until their parents called them for dinner.
  2. nơi trốn
    The small cave served as a perfect hiding for the hikers during the sudden downpour.
  3. sự lột da (động vật)
    The process of hiding the deer was a skill passed down from his grandfather, ensuring they used every part of the animal respectfully.