·

underscore (EN)
danh từ, động từ

danh từ “underscore”

số ít underscore, số nhiều underscores
  1. gạch chân
    In her email, she used underscores to separate the words in her username, like [email protected].
  2. nhạc nền
    The gentle piano underscore made the romantic scene even more touching.

động từ “underscore”

nguyên thể underscore; anh ấy underscores; thì quá khứ underscored; quá khứ phân từ underscored; danh động từ underscoring
  1. gạch dưới (văn bản để làm nổi bật)
    In her notes, she underscored the key points to remember for the exam.
  2. nhấn mạnh
    The report underscores the need for immediate action on climate change.