Từ này cũng có thể là một dạng của:
U (chữ cái, danh từ, giới từ, ký hiệu) chữ cái “u”
- dạng chữ thường của chữ "U"
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The word "umbrella" starts with a "u".
ký hiệu “u”
- ký hiệu của đơn vị khối lượng nguyên tử
The carbon-12 atom has a mass of exactly 12 u, making it a standard reference for the atomic mass unit.
- trong vật lý, ký hiệu cho hạt quark lên
In particle physics, the proton is composed of three quarks: uud.