·

u (EN)
chữ cái, ký hiệu

Từ này cũng có thể là một dạng của:
U (chữ cái, danh từ, giới từ, ký hiệu)

chữ cái “u”

u
  1. dạng chữ thường của chữ "U"
    The word "umbrella" starts with a "u".

ký hiệu “u”

u
  1. ký hiệu của đơn vị khối lượng nguyên tử
    The carbon-12 atom has a mass of exactly 12 u, making it a standard reference for the atomic mass unit.
  2. trong vật lý, ký hiệu cho hạt quark lên
    In particle physics, the proton is composed of three quarks: uud.