·

blockchain (EN)
danh từ

danh từ “blockchain”

số ít blockchain, số nhiều blockchains
  1. chuỗi khối (một công nghệ lưu trữ an toàn các bản ghi giao dịch trên nhiều máy tính được kết nối trong một mạng lưới)
    Many cryptocurrencies rely on a blockchain to verify and record transactions.