danh từ “era”
số ít era, số nhiều eras
- kỷ nguyên
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The Victorian era is known for its significant advancements in industry and culture.
- kỷ nguyên (trong địa chất)
The Mesozoic era, known for the reign of dinosaurs, lasted about 180 million years before giving way to the Cenozoic era.