danh từ “translation”
số ít translation, số nhiều translations hoặc không đếm được
- dịch thuật
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After visiting France, I had to get the translation of the guidebook to understand the historical context.
- ngành dịch thuật
She studied translation for her master's degree and became an expert in French literature.
- sự chuyển đổi (cần giải thích thêm trong ngữ cảnh cụ thể)
The artist's translation of his vision into a sculpture amazed everyone at the gallery.
- sự tịnh tiến
In our physics class, we learned that translation of an object means it moves from one point to another without rotating.
- quá trình dịch mã
The biology professor explained that translation is the step in protein synthesis where ribosomes create proteins.
- sự chuyển giáo phận (của giám mục)
The bishop's translation to a new diocese was a significant event for the local church community.
- sự di chuyển linh vật (từ nơi linh thiêng này sang nơi linh thiêng khác)
The translation of the saint's relics was accompanied by a grand procession through the streets of the city.