động từ “translate”
nguyên thể translate; anh ấy translates; thì quá khứ translated; quá khứ phân từ translated; danh động từ translating
- dịch
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Maria translated the French poem into English for her class.
- phiên dịch
Maria translates for her grandparents when they visit from Spain.
- diễn đạt lại
She translated the complex scientific report into simple terms that everyone could understand.
- hiểu
She translated his silence as a sign of agreement.
- chuyển đổi
She translated her thoughts into a beautiful painting.
- tổng hợp (theo hướng dẫn từ mRNA)
The ribosome translates the mRNA sequence into a specific chain of amino acids, forming a protein.
- di dời (hài cốt hoặc di tích thánh)
The monks decided to translate the saint's relics from the old chapel to the newly built cathedral.
- thuyên chuyển (giám mục hoặc lãnh đạo nhà thờ)
Bishop Smith was translated from the diocese of York to the diocese of London last year.
- lên trời (không qua cái chết vật lý)
According to the legend, Saint John was translated to Heaven without experiencing death.
- tịnh tiến
The teacher showed us how to translate the triangle 5 units to the right on the graph.
- tịnh tiến (hệ tọa độ)
To simplify the problem, we need to translate the coordinate system so that the new origin is at the center of the shape.
- tịnh tiến (vật thể)
The engineer translated the entire platform horizontally without causing it to rotate.
- tịnh tiến (vật thể)
The satellite translates smoothly through space without spinning.