Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “touching”
dạng cơ bản touching (more/most)
- cảm động
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The sight of the little boy sharing his lunch with a homeless man was deeply touching.