Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “touched”
dạng cơ bản touched, không phân cấp
- cảm động
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She felt deeply touched by the heartfelt letter from her long-lost friend.