tính từ “three-way”
dạng cơ bản three-way, không phân cấp
- ba chiều
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The intersection has a three-way stop sign to manage traffic from all directions.
danh từ “three-way”
số ít three-way, số nhiều three-ways
- quan hệ ba người
Last night, Alex, Jamie, and Taylor decided to have a three-way.