số từ “thirty”
- ba mươi
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
There are thirty days in November.
danh từ “thirty”
số ít thirty, 30, số nhiều thirties, 30s
- (mỹ, tiếng lóng) một thùng ba mươi lon bia
They bought a thirty to share at the party.