Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “thinking”
số ít thinking, số nhiều thinkings hoặc không đếm được
- quan điểm
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Before we make a decision, I'd like to hear everyone's thinking on the proposed plan.