Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “spending”
số ít spending, số nhiều spendings hoặc không đếm được
- chi tiêu
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Government spending on education has increased this year.
- khoản chi (số tiền cụ thể đã chi hoặc dự kiến sẽ chi)
Their vacation spendings were higher than expected.