Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “surprised”
dạng cơ bản surprised (more/most)
- ngạc nhiên
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
When the magician pulled a rabbit out of his hat, the children's surprised faces lit up the room.