·

suggest (EN)
động từ

động từ “suggest”

nguyên thể suggest; anh ấy suggests; thì quá khứ suggested; quá khứ phân từ suggested; danh động từ suggesting
  1. gợi ý
    His tone suggested he knew more about the incident than he was letting on.
  2. làm cho người ta tin
    The presence of ancient pottery in the cave suggested that people lived there thousands of years ago.
  3. đề xuất (đưa ra ý kiến hoặc khuyến nghị để xem xét)
    She suggested visiting the museum to learn more about the city's history.