·

liquidity coverage ratio (EN)
cụm từ

cụm từ “liquidity coverage ratio”

  1. (trong tài chính) một thước đo khả năng của ngân hàng trong việc đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn của mình
    Banks must maintain a strong liquidity coverage ratio to ensure they can handle sudden cash flow demands.