danh từ “student”
số ít student, số nhiều students
- học sinh, sinh viên
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The students were excited about the upcoming graduation ceremony.
- người học (về một môn học cụ thể)
She is a dedicated student of human behavior.