danh từ “story”
số ít story, số nhiều stories
- câu chuyện
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Grandma's bedtime stories always transported me to magical lands filled with dragons and fairies.
- bịa chuyện (để chỉ việc nói dối hoặc tạo ra câu chuyện không có thật)
When I found the stolen document on his desk, he invented a story about it accidentally falling there.
- tin (trên mạng xã hội, thường tự xóa sau một khoảng thời gian nhất định)
She posted a series of funny clips from her beach day on her Instagram Stories, but they'll disappear after 24 hours.
- tầng (trong một tòa nhà)
The apartment I rented was on the third story, offering a great view of the city park below.