·

significance (EN)
danh từ

danh từ “significance”

số ít significance, không đếm được
  1. tầm quan trọng
    The significance of her research was evident when it led to a major breakthrough in medicine.
  2. ý nghĩa (điều mà cái gì đó biểu thị hoặc đại diện)
    The significance of her smile was that it showed she forgave him.