Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “siding”
số ít siding, số nhiều sidings hoặc không đếm được
- vật liệu ốp tường
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The wooden siding on the old farmhouse needed a fresh coat of paint.