·

severe (EN)
tính từ

tính từ “severe”

dạng cơ bản severe (more/most)
  1. nghiêm trọng
    The storm caused severe damage to the houses in the neighborhood.
  2. nghiêm khắc (không có sự ấm áp hay thông cảm)
    The coach's severe criticism made the players feel discouraged.
  3. khắc nghiệt
    The blizzard created severe driving conditions on the highway.
  4. đòi hỏi nhiều nỗ lực
    The mountain climb was a severe challenge for the hikers.
  5. giản dị (không có trang trí)
    The room's severe decor made it feel cold and unwelcoming.