danh từ “sanctuary”
số ít sanctuary, số nhiều sanctuaries hoặc không đếm được
- nơi an toàn
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
During the storm, the family found sanctuary in the basement, safe from the howling winds outside.
- khu bảo tồn động vật hoang dã (hoặc khu bảo tồn thiên nhiên)
The wildlife sanctuary provides a safe haven for endangered species to live without the threat of poaching or habitat destruction.
- bảo địa (trong nhà thờ, đặc biệt là khu vực xung quanh bàn thờ)
The priest led the congregation into the sanctuary where the golden altar stood as a focal point for their prayers.