danh từ “region”
số ít region, số nhiều regions
- khu vực
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The vineyards in this region produce some of the finest wines in the country.
- vùng (ví dụ: vùng hành chính)
She was elected as the governor of the region and promised to improve local infrastructure.
- một lượng ước lượng
The cost of the renovation was in the region of $50,000.
- vùng cơ thể
He complained of a sharp pain in his lower back region.