·

sailor (EN)
danh từ

danh từ “sailor”

số ít sailor, số nhiều sailors
  1. thủy thủ (người làm việc trên tàu thuyền)
    The seasoned sailor expertly steered the large vessel through the narrow strait.
  2. người lái thuyền buồm (vì mục đích giải trí hoặc thể thao)
    Every weekend, the young sailor took his small dinghy out on the lake to practice for the upcoming regatta.