tính từ “rugged”
dạng cơ bản rugged (more/most)
- gồ ghề
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
I cut grazed my palm on the rugged edge of the table.
- hiểm trở
The road led through a rugged landscape of hills and valleys.
- nam tính (một cách mạnh mẽ và thô ráp)
She was attracted to his rugged looks and confident smile.
- bền bỉ
These boots are made of rugged leather to last for years.
- khắc nghiệt
Despite his rugged demeanor, he was kind at heart.