·

rounding (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
round (động từ)

danh từ “rounding”

số ít rounding, số nhiều roundings hoặc không đếm được
  1. làm tròn số
    During the math test, she made a mistake in the rounding of the number 3.55.
  2. tạo hình tròn (ví dụ: khi phát âm một số âm thanh, môi sẽ tạo thành hình tròn)
    She practiced rounding her mouth to perfect the pronunciation of "o" sounds in her language class.