Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “rounding”
số ít rounding, số nhiều roundings hoặc không đếm được
- làm tròn số
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
During the math test, she made a mistake in the rounding of the number 3.55.
- tạo hình tròn (ví dụ: khi phát âm một số âm thanh, môi sẽ tạo thành hình tròn)
She practiced rounding her mouth to perfect the pronunciation of "o" sounds in her language class.