·

inspired (EN)
tính từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
inspire (động từ)

tính từ “inspired”

dạng cơ bản inspired (more/most)
  1. được truyền cảm hứng
    After watching the sunrise, Jenna felt inspired to write a poem about the beauty of dawn.
  2. thiên tài (như được thần linh soi sáng)
    Her inspired performance won first prize at the art competition.
  3. hít vào
    During the yoga session, each participant's inspired breath was deep and steady, filling their lungs with the tranquil morning air.