Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “rode”
số ít rode, số nhiều rodes
- dây neo
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The sailor checked the rode to ensure the anchor was secure.
động từ “rode”
nguyên thể rode; anh ấy rodes; thì quá khứ roded; quá khứ phân từ roded; danh động từ roding
- bay lượn (trong màn trình diễn giao phối của chim gỗ trống)
We observed the woodcock roding across the evening sky.