Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “willing”
dạng cơ bản willing (more/most)
- sẵn lòng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Even though it was raining heavily, she was willing to walk the dog because she knew how much it needed exercise.