·

ripped (EN)
tính từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
rip (động từ)

tính từ “ripped”

dạng cơ bản ripped (more/most)
  1. rách
    After falling off his bike, his jeans were ripped at the knee.
  2. cơ bắp cuồn cuộn (để mô tả người có cơ bắp rõ ràng, săn chắc)
    After months of intense workouts, Jake's arms were so ripped you could see every muscle.