Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “ripped”
dạng cơ bản ripped (more/most)
- rách
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After falling off his bike, his jeans were ripped at the knee.
- cơ bắp cuồn cuộn (để mô tả người có cơ bắp rõ ràng, săn chắc)
After months of intense workouts, Jake's arms were so ripped you could see every muscle.