tính từ “ripe”
dạng cơ bản ripe (more/most)
- chín
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The bananas turned a perfect shade of yellow, indicating they were ripe and ready to eat.
- chín (đối với phô mai, có nghĩa là đã phát triển đầy đủ hương vị)
The camembert was perfectly ripe, offering a rich and complex flavor that delighted our taste buds.
- sẵn sàng (cho việc gì đó)
With the market demand increasing, conditions are ripe for the launch of our new product.
- thối (mùi hôi, không dễ chịu)
After the long hike, Mark's socks were so ripe that he had to wash them twice.