danh từ “riches”
riches, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
- của cải lớn hoặc tài sản có giá trị
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
He spent years searching for hidden riches in the mountains.
- sự phong phú của một thứ gì đó đáng mong muốn
The festival offers musical riches from various genres.