tính từ “rich”
rich, so sánh hơn richer, so sánh nhất richest
- giàu có
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After winning the lottery, they became rich overnight.
- sang trọng
She wore a dress made of rich silk with intricate embroider.
- dồi dào
The area is rich in coal and natural gas.
- phong phú (đa dạng)
This country has a rich history.
- béo ngậy
The chocolate mousse was so rich that I could only eat a few bites.
- màu mỡ
Farmers prefer to plant their crops in rich soil.
- rực rỡ
The singer's rich voice captivated the audience.
- trơ trẽn
It's rich of him to complain about the noise when he throws loud parties every weekend.
- nhiều tính năng
The app provides a rich set of tools for editing photos.
danh từ “rich”
rich, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
- người giàu
The government is proposing new taxes on the rich.