Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “returning”
số ít returning, số nhiều returnings hoặc không đếm được
- sự trở lại
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After the long holiday, the returning of students to school filled the hallways with chatter and laughter.