Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “returned”
dạng cơ bản returned, không phân cấp
- đã xuất ngũ
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After years of service, the returned soldier was greeted with warmth and gratitude by his hometown.