danh từ “office”
số ít office, số nhiều offices
- văn phòng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She spends most of her day in the office, answering emails and attending meetings.
- chức vụ
After winning the election, he took office as the new governor.
- phòng ban
The human resources office is responsible for hiring new employees.
- cơ quan
We registered our car at the local motor vehicles office.
- nhiệm vụ (trong bối cảnh tôn giáo hoặc nghi lễ)
It is the office of the priest to lead the congregation in prayer.