Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “resigned”
dạng cơ bản resigned (more/most)
- cam chịu (chấp nhận điều gì đó xấu)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After hearing the bad news, she gave a resigned nod and went back to her work.