tính từ “reclusive”
dạng cơ bản reclusive (more/most)
- ẩn dật
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The reclusive author rarely attended public events and preferred to write in the solitude of his mountain cabin.