·

push forward (EN)
động từ cụm

động từ cụm “push forward”

  1. tiếp tục cố gắng
    Despite the heavy rain, the team pushed forward with the outdoor event.
  2. đổi lịch sự kiện sang sớm hơn
    Due to unexpected good weather, we decided to push the picnic forward to this Saturday instead of next week.