Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “plumbing”
số ít plumbing, số nhiều plumbings hoặc không đếm được
- hệ thống ống nước và thiết bị
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
We had to replace the old plumbing in our new house to ensure we had clean water.
- nghề hoặc công việc của thợ sửa ống nước
Mark decided to pursue a career in plumbing because he enjoyed working with his hands.
- một thuật ngữ không chính thức cho các ống tiểu hoặc ruột
After eating something bad, my body's plumbing was all out of whack.