danh từ “phenomenon”
số ít phenomenon, số nhiều phenomena hoặc không đếm được
- hiện tượng (sự kiện tự nhiên hoặc xã hội chưa được giải thích hoàn toàn)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The sudden appearance of the bright, dancing lights in the northern sky, known as the aurora borealis, is a fascinating natural phenomenon.
- hiện tượng (người hoặc vật ngoại hạng, đặc biệt)
The young chess prodigy, defeating seasoned grandmasters, was hailed as a phenomenon in the world of chess.