·

pastry chef (EN)
cụm từ

cụm từ “pastry chef”

  1. thợ làm bánh ngọt (một đầu bếp chuyên nghiệp chuyên về làm bánh ngọt, món tráng miệng và các loại bánh nướng)
    At the luxury hotel, the pastry chef creates delightful pastries that attract visitors from all over the city.