·

particulars (EN)
danh từ

danh từ “particulars”

particulars, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
  1. chi tiết cụ thể
    Before signing the contract, she carefully reviewed the particulars of the agreement to ensure everything was in order.
  2. thông tin chi tiết bằng văn bản
    Before making an offer on the house, the couple requested the particulars of its recent renovations and tax history.