danh từ “particulars”
particulars, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
- chi tiết cụ thể
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Before signing the contract, she carefully reviewed the particulars of the agreement to ensure everything was in order.
- thông tin chi tiết bằng văn bản
Before making an offer on the house, the couple requested the particulars of its recent renovations and tax history.