·

competitor (EN)
danh từ

danh từ “competitor”

số ít competitor, số nhiều competitors
  1. đối thủ
    In the final round of the spelling bee, Sarah's main competitor was a student from another school.
  2. vận động viên (trong bối cảnh thi đấu thể thao)
    The fastest competitor in the race won a gold medal.