danh từ “competitor”
số ít competitor, số nhiều competitors
- đối thủ
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
In the final round of the spelling bee, Sarah's main competitor was a student from another school.
- vận động viên (trong bối cảnh thi đấu thể thao)
The fastest competitor in the race won a gold medal.